| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho học sinh) | Bộ giáo dục và Đào tạo | 154 |
| 2 | Toán tuổi thơ số 206-208 | Trần Thị Kim Cương | 30 |
| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa (Tài liệu dành cho giáo viên) | Bộ giáo dục và Đào tạo | 29 |
| 4 | Tạp chí giáo dục từ số 445-466 | Lê Thanh Oai | 23 |
| 5 | Tạp chí giáo dục từ số 403-422 | Lê Thanh Oai | 20 |
| 6 | Vật lý và tuổi trẻ số 188 tháng 4/2019-195 tháng 11/2019 | Phạm Văn Thiều | 16 |
| 7 | Bài tập Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
| 8 | Bài tập Anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
| 9 | Bài tập văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 10 | Bài tập văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 11 | Bài tập văn 9/1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 12 | Bài tập văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 13 | Công nghệ 9 nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 15 |
| 14 | Công nghệ 9 sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 15 |
| 15 | Công nghệ 9 trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 16 | Bài tập vật lý 9 | Nguyễn Đức Thâm | 14 |
| 17 | Bài tập hóa học 8 | Nguyễn Xuân Trọng | 14 |
| 18 | Giáo dục thể chất 7 | Hồ Đắc Sơn | 14 |
| 19 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 13 |
| 20 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 13 |
| 21 | Công nghệ 9 cắt may | Nguyễn Minh Đường | 13 |
| 22 | Toán tuổi thơ số 185+186 | Nguyễn Ngọc Hân | 12 |
| 23 | Bài tập văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
| 24 | Giáo dục thể chất 6 | Ngô Việt Hoàn | 12 |
| 25 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
| 26 | Âm nhạc mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 12 |
| 27 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 11 |
| 28 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 11 |
| 29 | Bài tập hóa học 9 | Nguyễn Xuân Trọng | 11 |
| 30 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 11 |
| 31 | Dạy và học ngày nay từ số 01/2019-11/2019 | Nguyễn Như Ý | 11 |
| 32 | Bài tập văn 6/1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 33 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 11 |
| 34 | Bài tập vật lý 8 | Nguyễn Đức Thâm | 11 |
| 35 | Địa lý 8 | Nguyễn Dược | 11 |
| 36 | Khoa học giáo dục từ số 10-20 | Trần Công Phong | 11 |
| 37 | Khoa học giáo dục từ số 138-147 | Trần Công Phong | 10 |
| 38 | Toán học và tuổi trẻ số 499 -509 (tháng 1-11/2019) | Trần Hữu Nam | 10 |
| 39 | Bài tập toán 8/2 | Tôn Thân | 10 |
| 40 | Toán tuổi thơ số 209-210 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 41 | Toán tuổi thơ số 211 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 42 | Toán tuổi thơ số 212+213 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 43 | Toán tuổi thơ số 214 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 44 | Toán tuổi thơ số 215 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 45 | Toán tuổi thơ số 216+217 | Trần Thị Kim Cương | 10 |
| 46 | Toán tuổi thơ số 175 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 47 | Toán tuổi thơ số 172 | Vũ Kim Thủy | 10 |
| 48 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 10 |
| 49 | Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 10 |
| 50 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 10 |
| 51 | Bài tập vật lý 7 | Nguyễn Đức Thâm | 10 |
| 52 | Toán tuổi thơ số 187 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 53 | Toán tuổi thơ số 188+189 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 54 | Toán tuổi thơ số 191 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 55 | Toán tuổi thơ số 192+193 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 56 | Toán tuổi thơ số 194 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 57 | Toán tuổi thơ số 195 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 58 | Toán tuổi thơ số 196 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 59 | Toán tuổi thơ số 197+198 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ số 199 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ số 200+201 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ số 202 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ số 203 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ số 204+205 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ số190 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 66 | Bài tập Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 10 |
| 67 | Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ số 149+150 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ số 151 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ số 152 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ số 153 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ số 154 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ số 155 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ số 158 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ số 159+160 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ số 161+162 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ số 163 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ số 164+165 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ số 166 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ số 167 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ số 168+169 | Ngô Trần Ái | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ số 184 | Nguyễn Ngọc Hân | 10 |
| 83 | Tạp chí giáo dục từ số 473-482 | Nguyễn Tiến Trung | 10 |
| 84 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kì III (2004-2007) Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Q1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 85 | Bài tập vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 10 |
| 86 | Âm nhạc mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 10 |
| 87 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 10 |
| 88 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Hoàng Thị Hạnh | 10 |
| 89 | Tạp chí giáo dục xã hội từ số 157-166 | Đoàn Xuân Trường | 10 |
| 90 | Hóa học 8 | Lê Trọng Xuân | 10 |
| 91 | Hóa học 9 | Lê Trọng Xuân | 9 |
| 92 | Tạp chí giáo dục xã hội từ số 73-81 | Đoàn Xuân Trường | 9 |
| 93 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 9 |
| 94 | Chuyển quyền sử dụng đất theo pháp luật | Bộ Tư pháp | 9 |
| 95 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 9 |
| 96 | Bài tập Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 9 |
| 97 | Toán tuổi thơ số 183 | Nguyễn Ngọc Hân | 9 |
| 98 | Dạy và học ngày nay từ số 04-12 | Nguyễn Như Ý | 9 |
| 99 | Toán tuổi thơ số 170 | Ngô Trần Ái | 9 |
| 100 | Toán tuổi thơ số 146 | Ngô Trần Ái | 9 |
|